V/v điều tiết các thuốc đã trúng thầu theo công văn 658/SYT-NVD

Điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh

        Ngày 04 tháng 3 năm 2020, Sở Y tế thành phố Đà Nẵng đã ban hành Công văn số 658/SYT-NVD về việc điều tiết các thuốc đã trúng thầu năm 2018 - 2020 giữa các cơ sở khám chữa bệnh.

Công văn số: 658/SYT-NVD ngày 04/3/2020.

PHỤ LỤC
DANH MỤC THUỐC ĐIỀU CHUYỂN NĂM 2020
(Đính kèm Công văn số 658/SYT-NVD ngày 04/3/2020 của Sở Y tế thành phố Đà Nẵng)

STT

Số Quyết định

STT Phụ lục

Phụ lục

Tên thuốc - Hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Đơn vị tính

Điều chuyển từ đơn vị

Phân bổ cho  đơn vị

Số lượng

1

560/QĐ-SYT

90

2.1

Otrivin (Xylometazoline Hydrochloride)

0,1%

Lọ

TTYT. quận Cẩm Lệ

BV. Ung Bướu

20

2

372/QĐ-SYT

5

1.37

Kagasdine (Omeprazol)

20mg

Viên

TTYT huyện Hòa Vang

BV. Phục hồi chức năng

5.000

3

560/QĐ-SYT

124

1.4

Theostat L.P 100mg (Theophylin)

100mg

Viên

TTYT. quận Thanh Khê

BV. Phục hồi chức năng

5.000

4

560/QĐ-SYT

5

1.31

Spinolac 50mg (Spironolacton)

50mg

viên

BV. Giao thông vận tải

TTYT. quận Hải Châu

3.000

5

372/QĐ-SYT

2

1.12

Agifuros (Furosemid)

40mg

viên

TTYT. quận Liên Chiều

TTYT. quận Hải Châu

4.000

6

560/QĐ-SYT

30

1.3

Bidiferon (Sắt sulfat + folic acid)

160,2mg (tương ứng 50mg Fe) + 350mcg

Viên

TTYT. quận Liên Chiều

TTYT. quận Hải Châu

20.000

7

560/QĐ-SYT

210

1.4

Scanneuron (Vitamin B1+ B6 + B12)

100mg + 200mg + 200mcg

viên

TTYT. quận Liên Chiều

TTYT. quận Hải Châu

20.000

8

372/QĐ-SYT

1

1.32

AMLODAC 5 (Amlodipin)

5mg

viên

TTYT. Quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Hải Châu

10.000

9

560/QĐ-SYT

2

1.20

Ama Power (Ampicilin + sulbactam)

1g + 0,5g

viên

TTYT. Quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Hải Châu

4.000

10

560/QĐ-SYT

21

1.11

Vitamin C 500mg (Vitamin C)

500mg

viên

TTYT. Quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Hải Châu

5.000

11

560/QĐ-SYT

43

1.3

Oresol new (Natri clorid+kali clorid+ Trinatri citrat khan (dưới dạng Trinatri citrat. 2H2O) + glucose khan)

 0,52 g + 0,3g + 0,509 g + 2,7g

Gói

TTYT. Quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Thanh Khê

10.000

12

560/QĐ-SYT

1

3.20

Kahagan (Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ).)

Cao đặc Actiso 0,1g; Cao đặc Rau đắng đất 0,075g; Bìm bìm biếc 0,075g

Viên

TTYT. Quận Ngũ Hành Sơn

TTYT. quận Thanh Khê

30.000

13

560/QĐ-SYT

97

1.4

Duphaston (Dydrogesteron)

10mg

Viên

TTYT. quận Hải Châu

TTYT. quận Liên Chiều

2.000

14

560/QĐ-SYT

16

1.8

Seduxen 5mg (Diazepam)

5mg

Viên

TTYT. Quận Ngũ Hành Sơn

BV. 199

1.000

 

Tổng cộng: 14 thuốc

Công tác dược

Xuất bản thông tin

Xuất bản thông tin

Xuất bản thông tin

VIDEO

LuotTruyCap

Thống kê truy cập

THỐNG KÊ TRUY CẬP

Tổng lượt truy cập hôm nay: 74.557
Tổng lượt truy cập: 79.024

Navigation Menu

Navigation Menu

Navigation Menu